Phiên âm : jìn xīn lái.
Hán Việt : cận tân lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
近來、最近。元.關漢卿《五侯宴.楔子》:「渾家劉氏, 近新來亡化過了。」元.呂止庵〈後庭花.西風黃葉疏〉曲:「夢雖虛, 猶兀自暫時節相聚, 近新來和夢無。」